Niềng răng tiếng Hàn là gì? Một số từ vựng nha khoa
Trước khi chuẩn bị đến Hàn Quốc để chỉnh nha, nhiều khách hàng lo lắng về khâu giao tiếp với các bác sĩ bên Hàn. Vì vậy, niềng răng tiếng Hàn là gì là cụm từ được tìm kiếm khá phổ biến trên internet. Để được giải đáp cụ thể và có thêm vốn từ […]
Trước khi chuẩn bị đến Hàn Quốc để chỉnh nha, nhiều khách hàng lo lắng về khâu giao tiếp với các bác sĩ bên Hàn. Vì vậy, niềng răng tiếng Hàn là gì là cụm từ được tìm kiếm khá phổ biến trên internet. Để được giải đáp cụ thể và có thêm vốn từ vựng tiếng Hàn về các phương pháp nha khoa khác, hãy cùng Top Nha Khoa tham khảo bài viết sau.
Trong quá trình tìm hiểu về dịch vụ niềng răng tại Hàn Quốc, nhiều khách hàng băn khoăn niềng răng tiếng Hàn là gì. Niềng răng trong tiếng Hàn thường được gọi là 치아교정 (chi-a-gyo-jeong). Trong đó, 치아 (chi-a) có nghĩa là “răng”, 교정 (gyo-jeong) có nghĩa là chỉnh hình/ điều chỉnh.
Vậy, 치아교정 (chi-a-gyo-jeong) nghĩa đen là “chỉnh hình răng”. Thuật ngữ này bao hàm quá trình sử dụng các khí cụ nha khoa để sắp xếp lại vị trí của răng, cải thiện khớp cắn và tạo nên hàm răng đều đẹp, khỏe mạnh.Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến niềng răng, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ nha khoa để được tư vấn cụ thể.
Từ vựng tiếng Hàn về răng miệng
Ngoài niềng răng tiếng Hàn là gì, việc học từ vựng tiếng Hàn về răng miệng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi đến nha khoa ở Hàn Quốc mà còn mở rộng vốn từ vựng của mình. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng thường gặp về răng miệng nói chung để bạn dễ dàng tham khảo:
Từ vựng chung về răng miệng:
치아 (chi-a): răng
입 (ip): miệng
잇몸 (it-mom): lợi
혀 (hyeo): lưỡi
턱 (teok): hàm
치과 (chi-gwa): nha khoa
치과의사 (chi-gwa-ui-sa): nha sĩ
양치질 (yang-chi-jil): đánh răng
Các loại răng:
앞니 (ap-ni): răng cửa
송곳니 (song-got-ni): răng nanh
어금니 (eo-geum-ni): răng hàm
사랑니 (sa-rang-ni): răng khôn
윗니 (wit-ni): răng trên
아랫니 (araet-ni): răng dưới
턱뼈 (teok-ppyeo): xương hàm
Một số cụm từ thường dùng:
치과에 가다 (chi-gwa-e ga-da): đi nha khoa
치아를 닦다 (chi-a-reul dak-da): đánh răng
치아가 아프다 (chi-a-ga a-peu-da): răng đau
치아가 썩었다 (chi-a-ga seok-eo-tta): răng bị sâu
Để tìm hiểu sâu hơn về các thuật ngữ liên quan đến răng miệng, bạn có thể tìm kiếm trên Wikipedia tiếng Hàn với các từ khóa như: 치과학 (chi-gwa-hak) – nha khoa học; 구강 (gu-gang) – khoang miệng; 치아 질환 (chi-a jil-hwan) – bệnh về răng; 치료 (chi-ryo) – điều trị,… Ngoài những từ vựng cơ bản, còn rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành khác liên quan đến nha khoa. Bạn có thể tìm hiểu thêm qua các tài liệu chuyên ngành hoặc hỏi bác sĩ nha khoa.
Từ vựng tiếng Hàn về tình trạng răng miệng
Khi giao tiếp với các phòng khám nha khoa tại Hàn, ngoài việc tìm hiểu niềng răng tiếng Hàn là gì, bạn nên học thêm các từ vựng tiếng Hàn về tình trạng răng miệng. Điều này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn khi đến nha khoa mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng răng miệng của mình. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Hàn mô tả các tình trạng răng miệng phổ biến:
건강한 치아 (geon-gang-han chi-a): răng khỏe mạnh
충치 (chung-chi): sâu răng
약한 치아 (yak-han chi-a): răng yếu
흔들리는 치아 (heun-deul-ri-neun chi-a): răng lung lay
변색된 치아 (byeon-saek-doen chi-a): răng bị đổi màu
잇몸염 (it-mom-yeom): viêm lợi
치주염 (chi-ju-yeom): viêm nha chu
치은 퇴축 (chi-eun tye-chuk): lợi hở lộ chân răng.
치수염 (chi-su-yeom): viêm tủy
부정교합 (bu-jeong-gyo-hap): răng mọc lệch, khớp cắn không khít
치아 마모 (chi-a ma-mo): răng bị mòn
치아 파절 (chi-a pa-jeol): răng bị vỡ
치아 결손 (chi-a gyeol-son): răng bị mất
Để dễ nhớ, bạn có thể nhóm các từ vựng theo chủ đề học nhanh chóng hơn. Ngoài ra, bạn có thể thử sử dụng các từ vựng đã học trong các cuộc hội thoại hoặc tình huống thực tế. Đồng thời, hãy lặp lại các từ vựng thường xuyên. Những điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn các từ vựng đã học.
Từ vựng tiếng Hàn về phòng khám, nha khoa kèm phương pháp điều trị
Ngoài niềng răng tiếng Hàn là gì cùng những từ vựng cơ bản trên đây, bạn nên tham khảo thêm các từ vừng về phòng khám nha khoa và các phương pháp điều trị. Điều này sẽ rất hữu ích khi bạn cần đến nha khoa ở Hàn Quốc. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng bạn cần biết:
Các từ vựng về phòng khám nha khoa:
치과 (chi-gwa): nha khoa
치과병원 (chi-gwa byeong-won): bệnh viện nha khoa
치과의원 (chi-gwa ui-won): phòng khám nha khoa
진료실 (jin-ryo-sil): phòng khám
대기실 (dae-gi-sil): phòng chờ
X-ray (엑스레이): X-quang
CT (시티): CT
기구 (gi-gu): dụng cụ nha khoa
Từ vựng tiếng Hàn về phương pháp điều trị nha khoa:
교정 (gyo-jeong): niềng răng
라미네이트 (ra-mi-ne-i-teu): bọc răng sứ
임플란트 (im-plan-teu): cấy ghép implant
스케일링 (seu-ke-il-ring): cạo vôi răng
충치 치료 (chung-chi chi-ryo): trám răng
신경치료 (sin-gyeong chi-ryo): điều trị tủy
발치 (bal-chi): nhổ răng
잇몸 치료 (it-mom chi-ryo): điều trị viêm lợi
미백 (mi-baek): làm trắng răng
Các cụm từ thường dùng khi đến nha khoa:
예약하다 (ye-yak-ha-da): đặt lịch hẹn
진료받다 (jin-ryo-bat-da): khám bệnh
검진받다 (geom-jin-bat-da): khám sức khỏe răng miệng
아프다 (a-peu-da): đau
시원하다 (si-won-ha-da): dễ chịu
불편하다 (bul-pyeon-ha-da): khó chịu
Để có thêm thông tin, bạn có thể tìm kiếm thông tin các thuật ngữ nha khoa bằng tiếng Hàn trên Wikipedia tiếng Hàn, các ứng dụng học tiếng Hàn hoặc các video hướng dẫn trên YouTube,… Các kênh này đều có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình điều trị bằng tiếng Hàn Quốc.
Một số mẫu câu giao tiếng bằng tiếng Hàn trong nha khoa
Việc nắm vững một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn tại nha khoa sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đến khám răng tại Hàn Quốc. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp mà cả bệnh nhân và bác sĩ thường sử dụng:
Những câu bệnh nhân thường sử dụng:
예약했는데요. (Ye-yak-hae-sseo-nde-yo): Tôi đã đặt lịch hẹn.
치아가 아파서 왔어요. (Chi-a-ga a-pa-seo wa-sseo-yo): Tôi đến vì răng đau.
스케일링 받으러 왔어요. (Seu-ke-il-ring bat-eu-reo wa-sseo-yo): Tôi đến để cạo vôi răng.
충치가 생긴 것 같아요. (Chung-chi-ga saeng-gin geot gat-a-yo): Tôi nghĩ mình bị sâu răng.
뜨거운 것을 먹으면 아파요. (Tteo-geoun geot-eul meog-eumyeon a-pa-yo): Tôi bị đau khi ăn đồ nóng.
찬 것을 먹으면 시려요. (Chan geot-eul meog-eumyeon si-rye-yo): Răng bị ê buốt khi ăn đồ lạnh.
밤에 잠을 못 잘 정도로 아파요. (Bam-e jam-eul mot jal jeong-do-ro a-pa-yo): Đau đến nỗi tôi không ngủ được.
이가 흔들려요. (I-ga heun-deul-rye-yo): Răng tôi lung lay.
어떤 치료를 받아야 하나요? (Eo-tteon chi-ryo-reul bat-a-ya ha-na-yo?): Tôi nên điều trị như thế nào?
치료 기간은 얼마나 걸리나요? (Chi-ryo gi-gan-eun eol-ma-na geol-ri-na-yo?): Quá trình điều trị sẽ kéo dài bao lâu?
비용은 얼마나 드나요? (Bi-yong-eun eol-ma-na deu-na-yo?): Chi phí là bao nhiêu?
약 처방해주세요. (Yak cheo-bang-hae-ju-se-yo): Xin kê đơn thuốc cho tôi.
다음 예약은 언제 하는 것이 좋을까요? (Da-eum ye-yak-eun eon-je ha-neun geot-i jo-ul-kka-yo?): Tôi nên đặt lịch hẹn tiếp theo vào lúc nào?
잘 모르겠는데요, 좀 더 자세히 설명해주세요. (Jal mo-reu-get-neun-de-yo, jom deo ja-se-hi seol-myeong-hae-ju-se-yo): Tôi không hiểu lắm, xin bác sĩ giải thích rõ hơn.
Những câu bác sĩ thường hỏi và tư vấn:
어디가 불편하신가요? (Eo-di-ga bul-pyeon-ha-sin-ga-yo?): Bạn cảm thấy ở đâu không thoải mái?
얼마나 아픈가요? (Eol-ma-na a-peun-ga-yo?): Bạn đau nhiều không?
이가 언제부터 아프셨나요? (I-ga eon-je-bu-teo a-peu-syeot-na-yo?): Răng đau từ khi nào?
충치가 깊어서 신경치료를 해야 할 수도 있어요. (Chung-chi-ga gip-eo-seo sin-gyeong chi-ryo-reul hae-ya hal su-do isseoyo): Sâu răng đã khá sâu, có thể cần điều trị tủy.
스케일링을 주기적으로 받으시는 것이 좋겠습니다. (Seu-ke-il-ring-eul ju-gi-jeok-uro bat-eu-si-neun geot-i jok-get-seup-ni-da): Bạn nên cạo vôi răng định kỳ.
교정 치료를 권해드립니다. (Gyo-jeong chi-ryo-reul gwon-hae-deurib-ni-da): Tôi khuyên bạn nên niềng răng.
Trên đây là những thông tin quan trọng, hữu ích dành cho khách hàng có nhu cầu niềng răng tại Hàn và muốn biết thêm các từ vựng nha khoa tiếng Hàn thông dụng. Hy vọng, bạn đọc đã giải đáp được băn khoăn niềng răng tiếng Hàn là gì thông qua nội dung bài viết. Nếu còn bất kỳ băn khoăn nào, hãy liên hệ Top Nha Khoa qua hotline 1900 9009 để được tư vấn và giải đáp nhé!